| Im leaving it up to you then  🇬🇧 | 🇨🇳  那我就留給你吧 | ⏯ | 
| こんばんはこんばんは  🇯🇵 | 🇨🇳  晚上好,晚上好 | ⏯ | 
| Lets see him tonight  🇬🇧 | 🇨🇳  我們今晚見他吧 | ⏯ | 
| Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧 | 🇨🇳  那我就緊張了.. | ⏯ | 
| Go the night  🇬🇧 | 🇨🇳  去晚上 | ⏯ | 
| Good evening  🇬🇧 | 🇨🇳  晚上好 | ⏯ | 
| 夜は手伝いに行きます  🇯🇵 | 🇨🇳  我晚上去幫忙 | ⏯ | 
| すぐ帰ってきます  🇯🇵 | 🇨🇳  我馬上就回來 | ⏯ | 
| This is what I drank last night  🇬🇧 | 🇨🇳  這就是我昨晚喝的 | ⏯ | 
| Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷 | 🇨🇳  你很狂喜...[我] | ⏯ | 
| I think you ‘re the one  🇬🇧 | 🇨🇳  我覺得你就是那個 | ⏯ | 
| ls  there a often read books at night  🇬🇧 | 🇨🇳  有一個經常在晚上看書 | ⏯ | 
| 今日は朝まで飲もう  🇯🇵 | 🇨🇳  今天我們喝到早上吧 | ⏯ | 
| 告诉我客户何时回来  🇯🇵 | 🇨🇳  我一到家就開始 | ⏯ | 
| หกค่ำคืนครับประมาณหนึ่ง  🇹🇭 | 🇨🇳  六晚約一 | ⏯ | 
| เพิ่งเลิกงานแล้วก็กินข้าวไส้ไหม  🇹🇭 | 🇨🇳  辭職就吃米飯吧 | ⏯ | 
| Оставьте мне это кольцо я позже подойду и возьму его у вас  🇷🇺 | 🇨🇳  把這枚戒指給我,我一會兒就上來取你 | ⏯ | 
| 私はようです  🇯🇵 | 🇨🇳  我就像 | ⏯ | 
| 周佳想去溜达,一会就来吧。可以吗  🇨🇳 | 🇨🇳  周佳想去溜達,一會就來吧。 可以嗎 | ⏯ | 
| Lets go  🇬🇧 | 🇨🇳  我們走吧 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Việt Nam cũng vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  越南太 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |