Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
你跟卓玛复谈的话 他们两个已经分了哦 🇨🇳 | 🇨🇳 你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦 | ⏯ |
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话要跟你们说 | ⏯ |
我们 🇨🇳 | 🇨🇳 我們 | ⏯ |
我们 🇬🇧 | 🇨🇳 特技 | ⏯ |
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ ug | 🇨🇳 你可以扣他的工资给我们勺 | ⏯ |
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话跟你说 | ⏯ |
他给我们买了很多巧克力 🇬🇧 | 🇨🇳 ·[ | ⏯ |
咋们 🇻🇳 | 🇨🇳 · | ⏯ |
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ ug | 🇨🇳 你不能给我们这种压力 | ⏯ |
they must dont like you as me 🇬🇧 | 🇨🇳 他們一定不喜歡你和我一樣 | ⏯ |
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز ug | 🇨🇳 不白工作,我们也不白工作 | ⏯ |
Just you and me 🇬🇧 | 🇨🇳 只有你和我 | ⏯ |
一个和我一 🇨🇳 | 🇨🇳 一個和我一 | ⏯ |
Same me not communicate 🇬🇧 | 🇨🇳 和我不溝通 | ⏯ |
I will going to last with us 🇬🇧 | 🇨🇳 我會和我們在一起 | ⏯ |
Im horny and you 🇬🇧 | 🇨🇳 我是角質和你 | ⏯ |
我觉得我们可以脱离单身 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00年 | ⏯ |
They have, m see m backpacks 🇬🇧 | 🇨🇳 他們有,我看我背包 | ⏯ |
I dont know them 🇬🇧 | 🇨🇳 我不認識他們 | ⏯ |
就你们两个 🇨🇳 | 🇨🇳 就你們兩個 | ⏯ |