Chinese to Vietnamese

How to say 是自己救自己的 in Vietnamese?

Đó là sự cứu rỗi của riêng bạn

More translations for 是自己救自己的

THE only thing is I have to get  🇯🇵🇨🇳  僅自己
Whats its your own  🇬🇧🇨🇳  你自己是什麼
Going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  自己去旅行
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Dont want her to start her own business  🇬🇧🇨🇳  不想讓她自己創業
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ну пока что не упаковывают своего  🇷🇺🇨🇳  嗯,他們還沒有收拾好自己的
每个人都要为自己的选择负责  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負責
The only thing is I have to get my own stuff  🇬🇧🇨🇳  唯一的事情是我必須得到我自己的東西
要走的再挽留也是会走,要留的才是自己要珍惜的  🇨🇳🇨🇳  要走的再挽留也是會走,要留的才是自己要珍惜的
Christina isnt going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  克莉絲蒂娜不自己去旅行嗎
自己不坚强,就没人替你坚强  🇨🇳🇨🇳  自己不堅強,就沒人替你堅強
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
每个人都要为自己的选择负上责任  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任
有些话题还是觉得自己很幼稚……你好、有  🇨🇳🇨🇳  有些話題還是覺得自己很幼稚...... 你好、有
悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした  🇯🇵🇨🇳  有很多不好的地方,我甚至不知道自己
Freelance  🇬🇧🇨🇳  自由
駐輪  🇯🇵🇨🇳  自行車
一定要保护好嗓子 爱护好自己 别太累了呀  🇨🇳🇨🇳  一定要保護好嗓子 愛護好自己 別太累了呀
每个人都要为自己的选择负上责任,尊重别人要走的路  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任,尊重別人要走的路

More translations for Đó là sự cứu rỗi của riêng bạn

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友