Chinese to Vietnamese

How to say 你口齿很清楚 in Vietnamese?

Miệng của bạn là rõ ràng

More translations for 你口齿很清楚

Clear taste  🇬🇧🇨🇳  清澈的口感
Now their is a lot of light so the shot will be very clear  🇬🇧🇨🇳  現在有很多的光,所以拍攝會很清楚
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
A口  🇭🇰🇨🇳  a 口
คุณรู้จักลิสต์สะดวกไหม  🇹🇭🇨🇳  你知道方便清單嗎
ฝันบ่ได้  🇹🇭🇨🇳  清醒夢
You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
Are you thirsty or hungry  🇬🇧🇨🇳  你是口渴還是饑餓
ฝันดีจะ  🇹🇭🇨🇳  清醒夢會
你很机车耶  🇨🇳🇨🇳  你很機車耶
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
まだ忙しい  🇯🇵🇨🇳  你還很忙嗎
คุณอยู่ไกลมาก  🇹🇭🇨🇳  你離得很遠
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
Glad to see you  🇬🇧🇨🇳  很高興見到你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Glad you double  🇬🇧🇨🇳  很高興你翻倍
Sweeping and mopping  🇬🇧🇨🇳  清掃和拖地

More translations for Miệng của bạn là rõ ràng

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了