Must not 🇬🇧 | 🇨🇳 不能 | ⏯ |
Can you wait for me 🇬🇧 | 🇨🇳 你能等我嗎 | ⏯ |
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。 🇨🇳 | 🇨🇳 你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。 | ⏯ |
I still cant tell you love 🇬🇧 | 🇨🇳 我仍然不能告訴你愛 | ⏯ |
Could you do 🇬🇧 | 🇨🇳 你能嗎 | ⏯ |
ฉันจะรู้จักคุณได้ไหม 🇹🇭 | 🇨🇳 我能認識你嗎 | ⏯ |
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ ug | 🇨🇳 你不能给我们这种压力 | ⏯ |
กินอิ่มแล้วคุณล่ะกินหรือยัง 🇹🇭 | 🇨🇳 你能吃嗎 | ⏯ |
You said , I can’t go to your home , it annoyed me 🇬🇧 | 🇨🇳 你說,我不能去你家,這讓我很惱火 | ⏯ |
P.D. I cant make it in time 🇬🇧 | 🇨🇳 警方。我不能及時來 | ⏯ |
我跟你讲 🇨🇳 | 🇨🇳 我跟你講 | ⏯ |
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ ug | 🇨🇳 你不能这样两种态度 | ⏯ |
คุณคงจะเข้าใจ 🇹🇭 | 🇨🇳 你可能明白 | ⏯ |
能做到红包不 🇨🇳 | 🇨🇳 能做到紅包不 | ⏯ |
Can you guess my age 🇬🇧 | 🇨🇳 你能猜出我的年齡嗎 | ⏯ |
Can I have your marks shift 🇬🇧 | 🇨🇳 我能換個你的記號嗎 | ⏯ |
Because I cant go online in the middle of the night 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不能在半夜上網 | ⏯ |
You can have a baby 🇬🇧 | 🇨🇳 你能生孩子嗎 | ⏯ |
Can you buy food 🇬🇧 | 🇨🇳 你能買食物嗎 | ⏯ |
can you come here 🇬🇧 | 🇨🇳 你能來這裡嗎 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |