Vietnamese to Chinese

How to say Nhưng tôi muốn ngủ in Chinese?

但是我想睡觉

More translations for Nhưng tôi muốn ngủ

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for 但是我想睡觉

我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
Yeah, but I dont like to stop  🇬🇧🇨🇳  是的,但我不想停下來
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว  🇹🇭🇨🇳  我想去,但我害怕
我想睡觉,醒来应该会好一点  🇬🇧🇨🇳  [,]
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
だけど  🇯🇵🇨🇳  但是..
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
But Im ladyboy u OK  🇬🇧🇨🇳  但我是淑女,好嗎
Ya we are but now we are done  🇬🇧🇨🇳  是,我們是,但現在我們完成了
我只是不认得字但是我不傻  🇨🇳🇨🇳  我只是不認得字但是我不傻
good I am at home but I we soon go to bed now  🇬🇧🇨🇳  好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了
但我想看一些书的时候  🇨🇳🇨🇳  但我想看一些書的時候
Pero quieres china o otra chica  🇪🇸🇨🇳  但是你想要中國還是另一個女孩
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
but thinking has not taught me to live  🇬🇧🇨🇳  但思想並沒有教會我生活
But the best part... we are sitting  🇬🇧🇨🇳  但最棒的是...我們坐著
Let me think first  🇬🇧🇨🇳  讓我先想想
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Yeah. Me too. But i rather choose attitude more than appearance  🇬🇧🇨🇳  是的。我也是。但我寧願選擇態度,而不是外表