Chinese to Vietnamese

How to say 你下班了没有啊 in Vietnamese?

Bạn không làm việc

More translations for 你下班了没有啊

你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
Are you back from work  🇬🇧🇨🇳  你下班回來嗎
レイバンを買った場所ですね  🇯🇵🇨🇳  你買了雷班
准备,下班买菜了吧!  🇨🇳🇨🇳  準備,下班買菜了吧!
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
哎哟,有病啊!  🇨🇳🇨🇳  哎喲,有病啊!
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
Just pick me up when you are off ok?[Grin]  🇬🇧🇨🇳  你下班時來接我 好嗎?[格林]
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
Ah  🇬🇧🇨🇳  啊
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
以后有以下  🇭🇰🇨🇳  以後有以下
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店

More translations for Bạn không làm việc

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用