Because and a me serve per misurare le le misure del capannone due che andiamo a visitare adesso 🇮🇹 | 🇨🇳 因為我需要測量2個棚子的測量,我們現在要訪問 | ⏯ |
Me to my am 🇬🇧 | 🇨🇳 我到我的 | ⏯ |
We need some thing to drink for energy 🇬🇧 | 🇨🇳 我們需要一些能量喝的東西 | ⏯ |
次に来た時は焼肉定食を頼みます 🇯🇵 | 🇨🇳 下次我來的時候,我會要求一個烤肉套餐 | ⏯ |
Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍 | ⏯ |
到达【梅州中心】(经转 🇨🇳 | 🇨🇳 到達【梅州中心】(經轉 | ⏯ |
Thank you The joy and joy that Ive been asking for Im very happy Does Zhai Tian accept my confession 🇬🇧 | 🇨🇳 謝謝 我一直要求的喜悅和喜悅 我很高興 柴天接受我的供詞嗎 | ⏯ |
I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ |
真正爱你的人,也从来不需要你的委曲求全 🇨🇳 | 🇨🇳 真正愛你的人,也從來不需要你的委曲求全 | ⏯ |
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น 🇹🇭 | 🇨🇳 好吧,我要給我的朋友,我讓我 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Im going to sleep !! 🇬🇧 | 🇨🇳 我要睡!! | ⏯ |
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。 🇨🇳 | 🇨🇳 你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。 | ⏯ |
I want the perfect one 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要一個完美的 | ⏯ |
Мне нужно что-нибудь с подобными ко мне Ами 🇷🇺 | 🇨🇳 我需要像我這樣的阿米的東西 | ⏯ |
Binging room 🇬🇧 | 🇨🇳 賓量室 | ⏯ |
Requesting a photo that is not in Badu 🇬🇧 | 🇨🇳 請求不在巴杜的照片 | ⏯ |
溜达呢 🇨🇳 | 🇨🇳 溜達呢 | ⏯ |
난 다 했어 🇰🇷 | 🇨🇳 我做到了 | ⏯ |
I am yet 🇬🇧 | 🇨🇳 我還沒到 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |