Chinese to Vietnamese
| 请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ |
| neighborhood 🇬🇧 | 🇨🇳 附近 | ⏯ |
| Is there any restaurants nearby 🇬🇧 | 🇨🇳 附近有餐館嗎 | ⏯ |
| 駅の近く 🇯🇵 | 🇨🇳 車站附近 | ⏯ |
| There are 2 subway stops near here 🇬🇧 | 🇨🇳 附近有2個地鐵站 | ⏯ |
| I dont even have near that my account 🇬🇧 | 🇨🇳 我甚至沒有我的帳戶附近 | ⏯ |
| I work near Lecong 🇬🇧 | 🇨🇳 我在樂康附近工作 | ⏯ |
| Recent 🇬🇧 | 🇨🇳 最近 | ⏯ |
| 请问这里怎么去 🇨🇳 | 🇨🇳 請問這裡怎麼去 | ⏯ |
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
| Shopkeeper 🇬🇧 | 🇨🇳 店主 | ⏯ |
| hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| 菩萨店 🇨🇳 | 🇨🇳 菩薩店 | ⏯ |
| In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ |
| 有事吗 🇨🇳 | 🇨🇳 有事嗎 | ⏯ |
| They are too top with stone near from here 🇬🇧 | 🇨🇳 他們太高了,離這兒很近,有石頭 | ⏯ |
| What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ |
| 请问你叫什么名字,我叫陈佳 🇨🇳 | 🇨🇳 請問你叫什麼名字,我叫陳佳 | ⏯ |
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |