Chinese to Vietnamese

How to say 请问附近有药店吗 in Vietnamese?

Có một hiệu thuốc ở gần đây

More translations for 请问附近有药店吗

请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
neighborhood  🇬🇧🇨🇳  附近
Is there any restaurants nearby  🇬🇧🇨🇳  附近有餐館嗎
駅の近く  🇯🇵🇨🇳  車站附近
There are 2 subway stops near here  🇬🇧🇨🇳  附近有2個地鐵站
I dont even have near that my account  🇬🇧🇨🇳  我甚至沒有我的帳戶附近
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
Recent  🇬🇧🇨🇳  最近
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
Shopkeeper  🇬🇧🇨🇳  店主
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
菩萨店  🇨🇳🇨🇳  菩薩店
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
They are too top with stone near from here  🇬🇧🇨🇳  他們太高了,離這兒很近,有石頭
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳

More translations for Có một hiệu thuốc ở gần đây

Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎