Chinese to Vietnamese
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز ug | 🇨🇳 你好怎么样 | ⏯ |
สันต้องทำงาน จะไปได้ยังไง 🇹🇭 | 🇨🇳 我怎樣才能得到工作 | ⏯ |
现在没电脑,️这么晚没办法弄 🇨🇳 | 🇨🇳 現在沒電腦,️這麼晚沒辦法弄 | ⏯ |
你好,你怎么名字叫什么 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,你怎麼名字叫什麼 | ⏯ |
现在生意不好做 🇨🇳 | 🇨🇳 現在生意不好做 | ⏯ |
怎么样 🇨🇳 | 🇨🇳 怎麼樣 | ⏯ |
How about now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在怎麼樣 | ⏯ |
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز ug | 🇨🇳 怎么新疆吃馕 | ⏯ |
我的手机怎么样 🇨🇳 | 🇨🇳 我的手機怎麼樣 | ⏯ |
Me how 🇬🇧 | 🇨🇳 我怎麼樣 | ⏯ |
你怎么拧快 🇨🇳 | 🇨🇳 你怎麼擰快 | ⏯ |
怎么不说话 🇹🇭 | 🇨🇳 [ | ⏯ |
怎么讲的呢 🇨🇳 | 🇨🇳 怎麼講的呢 | ⏯ |
具体怎么做 🇨🇳 | 🇨🇳 具體怎麼做 | ⏯ |
叔叔怎么走 🇨🇳 | 🇨🇳 叔叔怎麼走 | ⏯ |
And how are you here 🇬🇧 | 🇨🇳 你怎麼會在這裡 | ⏯ |
How soon do we need to leave to beat traffic 🇬🇧 | 🇨🇳 我們需要多久才能離開才能擊敗交通 | ⏯ |
嘛嘛来你现在不上班呀好久回来回来早点他来吗?这个不知道是啊不上小孩放假吧他来我就不回去我们俩现在在闹离婚啊|怎么样嘛 🇨🇳 | 🇨🇳 嘛嘛來你現在不上班呀好久回來回來早點他來嗎? 這個不知道是啊不上小孩放假吧他來我就不回去我們倆現在在鬧離婚啊|怎麼樣嘛 | ⏯ |
ฉันสบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 我很好 | ⏯ |
右の足が悪いのはどうですか 🇯🇵 | 🇨🇳 你的右腿不好怎麼樣 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |