Chinese to Vietnamese
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
古すぎてわからない 🇯🇵 | 🇨🇳 太老了,不知道 | ⏯ |
老师,对吗 🇨🇳 | 🇨🇳 老師,對嗎 | ⏯ |
You got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
You have got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
You have sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
You are sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
Im sleepy tomorrow. I greet you again 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天很困。我再次問候你 | ⏯ |
老师,这道应用题我做对了吗 🇨🇳 | 🇨🇳 老師,這道應用題我做對了嗎 | ⏯ |
ねずみ 🇯🇵 | 🇨🇳 老鼠 | ⏯ |
Old man 🇬🇧 | 🇨🇳 老人 | ⏯ |
Laos 🇬🇧 | 🇨🇳 老撾 | ⏯ |
vintage 🇬🇧 | 🇨🇳 老式 | ⏯ |
老板 🇨🇳 | 🇨🇳 老闆 | ⏯ |
你年轻了 🇨🇳 | 🇨🇳 你年輕了 | ⏯ |
And how old are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你多大了 | ⏯ |
Are you hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 你餓了嗎 | ⏯ |
Up to you 🇬🇧 | 🇨🇳 輪到你了 | ⏯ |
你回来了 🇨🇳 | 🇨🇳 你回來了 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |