Vietnamese to Chinese

How to say Khi nào nó sẽ đi ra in Chinese?

什么时候出来

More translations for Khi nào nó sẽ đi ra

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 什么时候出来

什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
Come out while  🇬🇧🇨🇳  出來的時候
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
When was he supposed to be there  🇬🇧🇨🇳  他什麼時候去
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
A che ora parte il treno  🇮🇹🇨🇳  火車什麼時候開
你是在什么时候开始把这件事通知爱心团的,  🇨🇳🇨🇳  你是在什麼時候開始把這件事通知愛心團的,
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
When do the summer holidays start  🇬🇧🇨🇳  暑假什麼時候開始
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
耳朵露出来  🇨🇳🇨🇳  耳朵露出來
When can we meet  🇬🇧🇨🇳  我們什麼時候能見面
これはいつ発送できるの  🇯🇵🇨🇳  我什麼時候可以發貨
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
This must be done for when  🇬🇧🇨🇳  這必須在什麼時候完成
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼