Vietnamese to Chinese
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
MODE 🇬🇧 | 🇨🇳 模式 | ⏯ |
Ceremony 🇬🇧 | 🇨🇳 儀式 | ⏯ |
vintage 🇬🇧 | 🇨🇳 老式 | ⏯ |
Wanted a different view but their in the way 🇬🇧 | 🇨🇳 想要一個不同的視圖,但他們的方式 | ⏯ |
Checkered 🇬🇧 | 🇨🇳 方格 | ⏯ |
Google app 🇬🇧 | 🇨🇳 谷歌應用程式 | ⏯ |
เธอโปรแกรมหล่อ 🇹🇭 | 🇨🇳 她的鑄造程式 | ⏯ |
Are there any other styles 🇬🇧 | 🇨🇳 還有其他樣式嗎 | ⏯ |
The program used to talk 🇬🇧 | 🇨🇳 用來說話的程式 | ⏯ |
我就去买 🇨🇳 | 🇨🇳 我就去買 | ⏯ |
Where want to meet 🇬🇧 | 🇨🇳 想見面的地方 | ⏯ |
This place is good 🇬🇧 | 🇨🇳 這個地方很好 | ⏯ |
your place near on me 🇬🇧 | 🇨🇳 你靠近我的地方 | ⏯ |
Where here want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 這裡想吃的地方 | ⏯ |
What direction does he still go 🇬🇧 | 🇨🇳 他還往哪方向走 | ⏯ |
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥 🇫🇷 | 🇨🇳 不會是個好地方 | ⏯ |
我写出各方言官 🇭🇰 | 🇨🇳 我寫出各方言官 | ⏯ |
What is the name of this application 🇬🇧 | 🇨🇳 此應用程式的名稱是什麼 | ⏯ |
我一介平民,怎敢高攀爱情 🇫🇷 | 🇨🇳 這不是一個好地方 | ⏯ |
P.D. I cant make it in time 🇬🇧 | 🇨🇳 警方。我不能及時來 | ⏯ |