Vietnamese to Chinese

How to say 4h chiều đi mua in Chinese?

4h 购买方式

More translations for 4h chiều đi mua

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 4h 购买方式

MODE  🇬🇧🇨🇳  模式
Ceremony  🇬🇧🇨🇳  儀式
vintage  🇬🇧🇨🇳  老式
Wanted a different view but their in the way  🇬🇧🇨🇳  想要一個不同的視圖,但他們的方式
Checkered  🇬🇧🇨🇳  方格
Google app  🇬🇧🇨🇳  谷歌應用程式
เธอโปรแกรมหล่อ  🇹🇭🇨🇳  她的鑄造程式
Are there any other styles  🇬🇧🇨🇳  還有其他樣式嗎
The program used to talk  🇬🇧🇨🇳  用來說話的程式
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
What direction does he still go  🇬🇧🇨🇳  他還往哪方向走
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
我写出各方言官  🇭🇰🇨🇳  我寫出各方言官
What is the name of this application  🇬🇧🇨🇳  此應用程式的名稱是什麼
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
P.D. I cant make it in time  🇬🇧🇨🇳  警方。我不能及時來