Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
old Invoice :ontrol + H Check TS Lookup 🇬🇧 | 🇨🇳 舊發票 :ontrol = H 檢查 TS 查找 | ⏯ |
MADE IN. P. R. C 🇬🇧 | 🇨🇳 製造 | ⏯ |
40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~ 🇬🇧 | 🇨🇳 40米[rh_w]eveng_hdoes_me__ | ⏯ |
A las 6 h cobraré si quieres venir antes 🇪🇸 | 🇨🇳 在6點鐘,如果你想早點來,我會被收費的 | ⏯ |
Let s A. leg make an B. arm C. hand 🇬🇧 | 🇨🇳 讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手 | ⏯ |
)51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green 🇬🇧 | 🇨🇳 )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色 | ⏯ |
I 🇬🇧 | 🇨🇳 Ⅰ | ⏯ |
I attended 🇬🇧 | 🇨🇳 我參加了 | ⏯ |
I, gravel 🇬🇧 | 🇨🇳 我,礫石 | ⏯ |
I gazed 🇬🇧 | 🇨🇳 我凝視著 | ⏯ |
I n 🇬🇧 | 🇨🇳 我 | ⏯ |
I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ |
Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍 | ⏯ |
I like you i have a penis 🇬🇧 | 🇨🇳 我喜歡你 我有陰莖 | ⏯ |
I too I am not feeling fine 🇬🇧 | 🇨🇳 我也感覺不好 | ⏯ |
)54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old 🇬🇧 | 🇨🇳 )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大 | ⏯ |
Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread 🇬🇧 | 🇨🇳 Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包 | ⏯ |
I have good kids so I spoil them 🇬🇧 | 🇨🇳 我有好孩子,所以我寵壞了他們 | ⏯ |
V I t a l I t y 🇬🇧 | 🇨🇳 V 我一個 i t y | ⏯ |
I dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ |