| I think dont rush 🇬🇧 | 🇨🇳 我想不要著急 | ⏯ |
| Now I want those 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我想要那些 | ⏯ |
| 私は早く欲しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我想要一個快速 | ⏯ |
| according 🇬🇧 | 🇨🇳 根據 | ⏯ |
| Suck my dick 🇬🇧 | 🇨🇳 吸吮我的雞巴 | ⏯ |
| I want the perfect one 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要一個完美的 | ⏯ |
| Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍 | ⏯ |
| Let me think first 🇬🇧 | 🇨🇳 讓我先想想 | ⏯ |
| 说谎的人要吞一千根针嗷 🇨🇳 | 🇨🇳 說謊的人要吞一千根針嗷 | ⏯ |
| Want a new 🇬🇧 | 🇨🇳 想要一個新的 | ⏯ |
| Which land do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪塊地 | ⏯ |
| Which line do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪一行 | ⏯ |
| Which line do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪條線 | ⏯ |
| Which line is Dan want 🇬🇧 | 🇨🇳 丹想要哪條線 | ⏯ |
| I dont want anything spicy 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想要任何辛辣的東西 | ⏯ |
| How far is it away if we wanted to get j 🇬🇧 | 🇨🇳 如果我們想要j,還有多遠 | ⏯ |
| I guess I’m fat as hell 🇬🇧 | 🇨🇳 我想我很胖 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Im going to sleep !! 🇬🇧 | 🇨🇳 我要睡!! | ⏯ |
| I want to go home 🇬🇧 | 🇨🇳 我想回家 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |