Chinese to Vietnamese

How to say 免费的吗 in Vietnamese?

Nó là miễn phí

More translations for 免费的吗

都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
Landwirt-schaftlicher verkehr frei  🇩🇪🇨🇳  農業免費運輸
真的吗  🇨🇳🇨🇳  真的嗎
it is so boring at free bar  🇬🇧🇨🇳  在免費酒吧太無聊了
煤气费用:102元  🇬🇧🇨🇳  *:102
昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
在吗  🇨🇳🇨🇳  在嗎
在吗  🇻🇳🇨🇳  22312;:215277
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
在吗  🇬🇧🇨🇳  ?
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
你好吗  🇨🇳🇨🇳  你好嗎

More translations for Nó là miễn phí

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太