Chinese to Vietnamese

How to say 我想要一个儿子和一个女儿 in Vietnamese?

Tôi muốn có một con trai và một con gái

More translations for 我想要一个儿子和一个女儿

一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉]
儿系边个  🇭🇰🇨🇳  兒是誰
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
私は早く欲しい  🇯🇵🇨🇳  我想要一個快速
아내와 적용  🇰🇷🇨🇳  和我妻子一起申請
I want the perfect one  🇬🇧🇨🇳  我想要一個完美的
Want a new  🇬🇧🇨🇳  想要一個新的
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪一行
你奶奶个腿儿的  🇨🇳🇨🇳  你奶奶個腿兒的
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Pero quieres china o otra chica  🇪🇸🇨🇳  但是你想要中國還是另一個女孩
One for wife. Want to buy  🇬🇧🇨🇳  一個是給妻子的 想買
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
Хочу купить одно кольцо  🇷🇺🇨🇳  我想買一枚戒指

More translations for Tôi muốn có một con trai và một con gái

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功