Chinese to Vietnamese

How to say 这是谁 in Vietnamese?

Là ai vậy

More translations for 这是谁

谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁  🇨🇳🇨🇳  誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰
你是谁  🇨🇳🇨🇳  你是誰
那包子是谁  🇨🇳🇨🇳  那包子是誰
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
谁看  🇨🇳🇨🇳  誰看
谁结婚啊  🇨🇳🇨🇳  誰結婚啊
朋友,若要人不知谁也不傻,真情给了谁,假意给了谁  🇨🇳🇨🇳  朋友,若要人不知誰也不傻,真情給了誰,假意給了誰
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
啊这是中文  🇨🇳🇨🇳  啊這是中文
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
大家是不是都是泪流满面的在讲这些啊  🇨🇳🇨🇳  大家是不是都是淚流滿面的在講這些啊
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的

More translations for Là ai vậy

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太