Chinese to Vietnamese

How to say 家远吗 in Vietnamese?

Có cách xa nhà không

More translations for 家远吗

远离烦恼  🇨🇳🇨🇳  遠離煩惱
远大的梦想  🇨🇳🇨🇳  遠大的夢想
bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
families  🇬🇧🇨🇳  家庭
gohome  🇬🇧🇨🇳  回家
เต้ย รา ลี่  🇹🇭🇨🇳  家庭
ไม่รู้จักประเทศไร  🇹🇭🇨🇳  未知國家
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
Im winner  🇬🇧🇨🇳  我是贏家
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
皇家马德里  🇨🇳🇨🇳  皇家馬德里
สอวอศสวิสคอ  🇹🇭🇨🇳  瑞士皇家學院
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
人而好善,福虽未至,祸已远矣  🇨🇳🇨🇳  人而好善,福雖未至,禍已遠矣
早く帰らなければ  🇯🇵🇨🇳  我們得早點回家

More translations for Có cách xa nhà không

Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比