Chinese to Vietnamese

How to say 人民币多少钱一个 in Vietnamese?

Bao nhiêu là RMB một

More translations for 人民币多少钱一个

How much  🇬🇧🇨🇳  多少
人民海军  🇨🇳🇨🇳  人民海軍
你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
How much is it  🇬🇧🇨🇳  多少錢
为人民服务!  🇨🇳🇨🇳  為人民服務!
Más o menos  🇪🇸🇨🇳  或多或少
How much for the dragon  🇬🇧🇨🇳  龍多少錢
到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少
one more  🇬🇧🇨🇳  多一個
I was really surprised by how many people were there  🇬🇧🇨🇳  有多少人在那裡,我真的很驚訝
借多钱啊  🇨🇳🇨🇳  借多錢啊
Landwirt  🇩🇪🇨🇳  農民
How much time do we have  🇬🇧🇨🇳  我們有多少時間
How much this seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位多少錢
Because you dont tell much money  🇬🇧🇨🇳  因為你沒說多少錢
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
Youre alone  🇬🇧🇨🇳  你一個人
How many planes are in your family change  🇬🇧🇨🇳  你家裡有多少架飛機

More translations for Bao nhiêu là RMB một

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太