Chinese to Vietnamese

How to say 云南哪里有好玩的 in Vietnamese?

Ở đâu có vui vẻ ở Vân Nam

More translations for 云南哪里有好玩的

你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
Have time to play often  🇬🇧🇨🇳  有時間經常玩
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
Yes, good for your health  🇬🇧🇨🇳  是的,對你的健康有好處
What’s good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
What’ good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
你从哪来的  🇨🇳🇨🇳  你從哪來的
云冈石窟  🇨🇳🇨🇳  雲岡石窟
老师在哪里  🇬🇧🇨🇳  ?
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
Hello, please ask where you  🇬🇧🇨🇳  你好,請問你在哪裡
bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的

More translations for Ở đâu có vui vẻ ở Vân Nam

Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎