Chinese to Vietnamese

How to say 你会不会想我呀! in Vietnamese?

Bạn sẽ không bỏ lỡ tôi

More translations for 你会不会想我呀!

我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
I don’t want to speak  🇬🇧🇨🇳  我不想說話
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
我的妈呀  🇨🇳🇨🇳  我的媽呀
i can’t wait to been you  🇬🇧🇨🇳  我迫不及待地想成為你
คิดถึงคุณนะ  🇹🇭🇨🇳  想想你!
I think dont rush  🇬🇧🇨🇳  我想不要著急
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
ฉันอยากเจอคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想見見你
私も寂しい  🇯🇵🇨🇳  我也想念你
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
冬至,有点不快乐,想不到会这样子[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  冬至,有點不快樂,想不到會這樣子[捂臉]
那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
No se a que hora quieres venir  🇪🇸🇨🇳  我不知道你想什麼時候來
我想睡觉,醒来应该会好一点  🇬🇧🇨🇳  [,]

More translations for Bạn sẽ không bỏ lỡ tôi

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎