Chinese to Vietnamese
| I think dont rush 🇬🇧 | 🇨🇳 我想不要著急 | ⏯ | 
| Now I want those 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我想要那些 | ⏯ | 
| 私は早く欲しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我想要一個快速 | ⏯ | 
| ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز ug | 🇨🇳 你好怎么样 | ⏯ | 
| I want the perfect one 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要一個完美的 | ⏯ | 
| 怎么样 🇨🇳 | 🇨🇳 怎麼樣 | ⏯ | 
| Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍 | ⏯ | 
| قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز ug | 🇨🇳 怎么新疆吃馕 | ⏯ | 
| 我的手机怎么样 🇨🇳 | 🇨🇳 我的手機怎麼樣 | ⏯ | 
| Me how 🇬🇧 | 🇨🇳 我怎麼樣 | ⏯ | 
| Let me think first 🇬🇧 | 🇨🇳 讓我先想想 | ⏯ | 
| Want a new 🇬🇧 | 🇨🇳 想要一個新的 | ⏯ | 
| Which land do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪塊地 | ⏯ | 
| Which line do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪一行 | ⏯ | 
| Which line do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪條線 | ⏯ | 
| Which line is Dan want 🇬🇧 | 🇨🇳 丹想要哪條線 | ⏯ | 
| 你怎么拧快 🇨🇳 | 🇨🇳 你怎麼擰快 | ⏯ | 
| 怎么不说话 🇹🇭 | 🇨🇳 [ | ⏯ | 
| 怎么讲的呢 🇨🇳 | 🇨🇳 怎麼講的呢 | ⏯ | 
| 具体怎么做 🇨🇳 | 🇨🇳 具體怎麼做 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |