| 今天上午  🇨🇳 | 🇬🇧  This morning | ⏯ | 
| 昨天下午  🇨🇳 | 🇪🇸  Ayer por la tarde | ⏯ | 
| 明天下午  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow afternoon | ⏯ | 
| 我们下午买的里面少了一个这样的东西  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một ít của công cụ này mất tích từ những gì chúng tôi mua vào buổi chiều này | ⏯ | 
| 我们下午买了很多。少一个那个东西  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi đã mua rất nhiều chiều nay. Một ít điều đó | ⏯ | 
| 你白天来找我。下午不上班  🇨🇳 | 🇬🇧  You come to me during the day. Not working in the afternoon | ⏯ | 
| 你上午打扰我美梦了!!,我一天中班一天早班,今天中班就是12点上班上午不用,早班就是7点半上班下午不用上  🇨🇳 | 🇨🇳  你上午打扰我美梦了!! ,我一天中班一天早班,今天中班就是12点上班上午不用,早班就是7点半上班下午不用上 | ⏯ | 
| 我们每人轮流付一天的午餐费用  🇨🇳 | 🇬🇧  We each take turns paying for one days lunch | ⏯ | 
| 今天  🇨🇳 | 🇬🇧  Today | ⏯ | 
| 今天  🇨🇳 | 🇫🇷  Aujourdhui | ⏯ | 
| 今天  🇨🇳 | 🇯🇵  今日 | ⏯ | 
| 下午给你吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give it to you this afternoon | ⏯ | 
| 我今天到波唄!  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Waves today | ⏯ | 
| 您上午还是下午方便  🇨🇳 | 🇬🇧  Are it convenient for you to have in the morning or in the afternoon | ⏯ | 
| 今天来  🇨🇳 | 🇬🇧  Come today | ⏯ | 
| 今天天氣好  🇨🇳 | 🇯🇵  今日はいい天気だ | ⏯ | 
| 準備,下班買菜了吧!  🇨🇳 | 🇨🇳  准备,下班买菜了吧! | ⏯ | 
| 今晚会变装,想视频的私聊我  有新买的高跟鞋  🇨🇳 | 🇨🇳  今晚会变装,想视频的私聊我 有新买的高跟鞋 | ⏯ | 
| 星期天下午回來,你在台北嗎  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll be back on Sunday afternoon, are you in Taipei | ⏯ | 
| 我们下午买了很多。少一个那个东西  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi đã mua rất nhiều chiều nay. Một ít điều đó | ⏯ | 
| 买了啊!  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đã mua nó | ⏯ | 
| 我们两点,我买了吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi là hai giờ, tôi đã mua nó | ⏯ | 
| 今天下午我们留下来  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi sẽ ở lại chiều nay | ⏯ | 
| 已经买了  🇨🇳 | 🇻🇳  đã mua nó | ⏯ | 
| 我早上已经喝过了  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đã uống nó sáng nay | ⏯ | 
| 我家里买有的  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đã mua nó ở nhà | ⏯ | 
| 是早上吃的,还是下午吃的  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đã ăn nó vào buổi sáng hoặc vào buổi chiều | ⏯ | 
| 我们下午去玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi sẽ đi chơi vào buổi chiều | ⏯ | 
| 我们上午来过  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi đã ở đây sáng nay | ⏯ | 
| 我己经给了钱的,今天晚上的  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đã cho nó tiền, tối nay | ⏯ | 
| 那天买到假的了  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đã mua nó ngày hôm đó | ⏯ | 
| 他们去买都没买给我们喝  🇨🇳 | 🇻🇳  Họ đã đi mua cho họ và không mua nó để chúng tôi uống | ⏯ | 
| 买的到吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đã mua nó | ⏯ | 
| 我下午过来拿  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ đến và làm cho nó chiều nay | ⏯ | 
| 我们下午见  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi sẽ nhìn thấy bạn vào buổi chiều | ⏯ | 
| 下午我们飞大连  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi bay đến đại liên vào buổi chiều | ⏯ | 
| 我们下午去河内玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi đi đến Hà Nội vào buổi chiều | ⏯ | 
| Bạn đã viết nó cho tôi và tôi hiểu  🇨🇳 | 🇻🇳  Bnvit ncho ti v ti hiu | ⏯ |