Chinese to Vietnamese

How to say 我己经给了钱的,今天晚上的 in Vietnamese?

Tôi đã cho nó tiền, tối nay

More translations for 我己经给了钱的,今天晚上的

Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
今夜は講演会に行きます。頑張ります  🇯🇵🇨🇳  我今晚要去演講。 我會盡力而為的
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
Lets see him tonight  🇬🇧🇨🇳  我們今晚見他吧
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
Were back late  🇬🇧🇨🇳  我們回來晚了
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ  ug🇨🇳  她的事七天就完了
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了

More translations for Tôi đã cho nó tiền, tối nay

Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字