Chinese to Vietnamese

How to say 我们两点,我买了吗 in Vietnamese?

Chúng tôi là hai giờ, tôi đã mua nó

More translations for 我们两点,我买了吗

他给我们买了很多巧克力  🇬🇧🇨🇳  ·[
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Im getting hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
My Im hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
I attended  🇬🇧🇨🇳  我參加了
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
Jai 56 ans  🇫🇷🇨🇳  我56歲了
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
通通間違えた  🇯🇵🇨🇳  我弄錯了
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
Me he equivocado yo digo a las 8h  🇪🇸🇨🇳  我錯了,我說8點鐘
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了

More translations for Chúng tôi là hai giờ, tôi đã mua nó

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活