Chinese to Vietnamese

How to say 我早上已经喝过了 in Vietnamese?

Tôi đã uống nó sáng nay

More translations for 我早上已经喝过了

今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
For the morning  🇬🇧🇨🇳  早上
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
Good morning  🇬🇧🇨🇳  早上好
おはようございます  🇯🇵🇨🇳  早上好
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
おはようございま~す  🇯🇵🇨🇳  早上好,謝謝
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
I wont be back in Macau until tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上才回來澳門
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
But it’s gone  🇬🇧🇨🇳  但它已經消失了
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
Они уже здесь пять лет стоят весь на полке я вот за 3000 юаней возьму  🇷🇺🇨🇳  他們在這裡已經五年了,都在架子上
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我的微信不明顯,我已經被遮罩了

More translations for Tôi đã uống nó sáng nay

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你