Chinese to Vietnamese

How to say 买的到吗 in Vietnamese?

Bạn đã mua nó

More translations for 买的到吗

Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的
see the secrets of the cards  🇬🇧🇨🇳  看到卡片的秘密
This shit to your life  🇬🇧🇨🇳  這狗屎到你的生活
Is shoot to your life  🇬🇧🇨🇳  是拍攝到你的生活
真的吗  🇨🇳🇨🇳  真的嗎
saw  🇬🇧🇨🇳  看到
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
這地球转的好快,期待6G的到来  🇨🇳🇨🇳  這地球轉的好快,期待6G的到來
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可
I’m not receive your feedback yet  🇬🇧🇨🇳  我還沒有收到你的回饋
ไปทีรฯน  🇹🇭🇨🇳  到促銷
not found  🇬🇧🇨🇳  未找到
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
ได้รับอะไรหรอ  🇹🇭🇨🇳  拿到嗎
twenty to  🇬🇧🇨🇳  二十到
すごい香水の匂いがします  🇯🇵🇨🇳  我聞到了一種美妙的香水
THE only thing is I have to get  🇬🇧🇨🇳  唯一的事情是我必須得到
rready to  🇬🇧🇨🇳  r 準備到
10 to 9, of coc  🇬🇧🇨🇳  10 到 9, coc

More translations for Bạn đã mua nó

Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己