Chinese to Vietnamese

How to say 哦,你在酒吧?你带我一起去酒吧认识酒吧女孩啊! in Vietnamese?

Oh, anh đang ở quán bar à? Bạn đưa tôi đến quầy bar để đáp lại các cô gái thanh

More translations for 哦,你在酒吧?你带我一起去酒吧认识酒吧女孩啊!

Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
빠리 바  🇰🇷🇨🇳  帕裡酒吧
Just come to pay for my bar  🇬🇧🇨🇳  來付我的酒吧費
it is so boring at free bar  🇬🇧🇨🇳  在免費酒吧太無聊了
Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
hmfp sorry but ineed to find money not go to bar only  🇬🇧🇨🇳  hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只
you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
红酒  🇨🇳🇨🇳  紅酒
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
です是非  🇯🇵🇨🇳  來吧
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Ok, call me Anna, you are a child  🇬🇧🇨🇳  好吧,叫我安娜,你是個孩子
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧
好戏吧  🇨🇳🇨🇳  好戲吧

More translations for Oh, anh đang ở quán bar à? Bạn đưa tôi đến quầy bar để đáp lại các cô gái thanh

Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
A bar of  🇬🇧🇨🇳  的條形
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
it is so boring at free bar  🇬🇧🇨🇳  在免費酒吧太無聊了
Just come to pay for my bar  🇬🇧🇨🇳  來付我的酒吧費
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
hmfp sorry but ineed to find money not go to bar only  🇬🇧🇨🇳  hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢