| Tag KO  🇬🇧 | 🇨🇳  標記 KO | ⏯ | 
| cô ấy còn trinh  🇻🇳 | 🇨🇳  她是維珍 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Omar ki market ma, market KO lang PO kame watching Alex ever look so far  🇬🇧 | 🇨🇳  奧馬爾基市場馬,市場KO郎PO卡姆看亞曆克斯曾經看這麼遠 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Buscare otra chinita que me de amor  🇪🇸 | 🇨🇳  我會找到另一個愛我的小女孩 | ⏯ | 
| Girl  🇬🇧 | 🇨🇳  女孩 | ⏯ | 
| 女仔  🇭🇰 | 🇨🇳  女孩 | ⏯ | 
| not found  🇬🇧 | 🇨🇳  未找到 | ⏯ | 
| Youre a girl, arent you  🇬🇧 | 🇨🇳  你是個女孩,不是嗎 | ⏯ | 
| What the whole girls are not  🇬🇧 | 🇨🇳  整個女孩都不是嗎 | ⏯ | 
| This girl  🇬🇧 | 🇨🇳  這個女孩 | ⏯ | 
| 心动女孩  🇨🇳 | 🇨🇳  心動女孩 | ⏯ | 
| Im a girl, Im not a devil  🇬🇧 | 🇨🇳  我是女孩,我不是魔鬼 | ⏯ | 
| beautiful girls  🇬🇧 | 🇨🇳  美麗的女孩 | ⏯ | 
| 你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳 | 🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒 | ⏯ | 
| Which person is a girl  🇬🇧 | 🇨🇳  哪個人是女孩 | ⏯ | 
| ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭 | 🇨🇳  不,我不是男孩 | ⏯ | 
| 男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭 | 🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ] | ⏯ | 
| Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧 | 🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈 | ⏯ | 
| ฉันไปหาคุณไม่ได้ฉันไม่มีเงินจ้างแท็กซี่มันไกลมากเลย  🇹🇭 | 🇨🇳  我不會找到你的,我不租計程車,它很遠 | ⏯ | 
| And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧 | 🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎 | ⏯ | 
| ฉันไม่รู้ฉันจะไปหาคุณได้ยังไงเพราะว่าฉันไม่เคยไปทาง + แก้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  我不知道怎麼找到你,因為我從來不去喝 | ⏯ | 
| คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭 | 🇨🇳  你來找我,我不敢 | ⏯ | 
| hmfp   sorry     but  ineed  to  find money   not  go  to  bar only  🇬🇧 | 🇨🇳  hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只 | ⏯ |