Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
With the money 🇬🇧 | 🇨🇳 用錢 | ⏯ |
Same 🇬🇧 | 🇨🇳 相同 | ⏯ |
The government has an official 🇬🇧 | 🇨🇳 政府有一名官員 | ⏯ |
Let s A. leg make an B. arm C. hand 🇬🇧 | 🇨🇳 讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手 | ⏯ |
Make it in the shape of book 🇬🇧 | 🇨🇳 以書的形狀製作 | ⏯ |
Life isnt the same now as it used to be 🇬🇧 | 🇨🇳 現在的生活和以前不一樣了 | ⏯ |
Same me not communicate 🇬🇧 | 🇨🇳 和我不溝通 | ⏯ |
Make love 🇬🇧 | 🇨🇳 做愛 | ⏯ |
Can you make this noodles, where the mushroom and vegetables 🇬🇧 | 🇨🇳 你能做這個麵條嗎,蘑菇和蔬菜在哪裡 | ⏯ |
Thats how an 🇬🇧 | 🇨🇳 怎麼樣 | ⏯ |
Will people go to eat with the family 🇬🇧 | 🇨🇳 人們會和家人一起吃飯嗎 | ⏯ |
make a snowman 🇬🇧 | 🇨🇳 做雪人 | ⏯ |
Once i charge it I’ll play with the photo 🇬🇧 | 🇨🇳 一旦我充電,我會玩的照片 | ⏯ |
When was the last time you did with your husband 🇬🇧 | 🇨🇳 你上次和丈夫在一起是什麼時候 | ⏯ |
begin with 🇬🇧 | 🇨🇳 開始 | ⏯ |
With who 🇬🇧 | 🇨🇳 與誰 | ⏯ |
Im going to post an 🇬🇧 | 🇨🇳 我要發佈 | ⏯ |
I am an ordinary woman 🇬🇧 | 🇨🇳 我是一個普通的女人 | ⏯ |
Make one fresh egg now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在做一個新鮮的雞蛋 | ⏯ |
Just cover make in color 🇬🇧 | 🇨🇳 只是蓋在顏色 | ⏯ |