Chinese to Vietnamese

How to say 你睡了吗 in Vietnamese?

Anh ngủ à

More translations for 你睡了吗

睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
Did you get a good nights sleep  🇬🇧🇨🇳  你睡個好覺嗎
นอน  🇹🇭🇨🇳  睡覺
sleeping  🇬🇧🇨🇳  睡覺
Sleep  🇬🇧🇨🇳  睡覺
ใส่พึ่งนอนตื่น  🇹🇭🇨🇳  睡覺
You got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You are sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
Sleep ka  🇬🇧🇨🇳  睡覺卡
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
你年轻了  🇨🇳🇨🇳  你年輕了
And how old are you  🇬🇧🇨🇳  你多大了
Are you hungry  🇬🇧🇨🇳  你餓了嗎
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
你妈死了  🇨🇳🇨🇳  你媽死了
彼が寝ていても私が起ます  🇯🇵🇨🇳  即使他睡著了,我也會醒來
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗

More translations for Anh ngủ à

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了