Chinese to Vietnamese

How to say 有海风,逛街经常去 in Vietnamese?

Có gió biển, Mua sắm thường xuyên đi

More translations for 有海风,逛街经常去

Its the side of the street  🇬🇧🇨🇳  在街邊
Cross street  🇬🇧🇨🇳  十字街
Class the street  🇬🇧🇨🇳  類街道
我要去昌平看风  🇨🇳🇨🇳  我要去昌平看風
Have time to play often  🇬🇧🇨🇳  有時間經常玩
扑街仔  🇭🇰🇨🇳  撲街孩子
税関  🇯🇵🇨🇳  海關
Pirates  🇬🇧🇨🇳  海盜
walrus  🇬🇧🇨🇳  海象
Wideshine Maritime Limited Add  🇬🇧🇨🇳  廣光海事有限公司添加
Ocean Harvest Capital Limited  🇬🇧🇨🇳  海洋收穫資本有限公司
马福海  🇭🇰🇨🇳  馬福海
common  🇬🇧🇨🇳  常見
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
I had this last time, it is very good  🇬🇧🇨🇳  我上次有過這個,非常好
ls there a often read books at night  🇬🇧🇨🇳  有一個經常在晚上看書
I do not have a car to Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我沒有車去芭堤雅
人民海军  🇨🇳🇨🇳  人民海軍
very good  🇬🇧🇨🇳  非常好
พอได้คร่  🇹🇭🇨🇳  非常好

More translations for Có gió biển, Mua sắm thường xuyên đi

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了