Vietnamese to Chinese

How to say anh ngon in Chinese?

好英国

More translations for anh ngon

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for 好英国

英国  🇨🇳🇨🇳  英國
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國
English  🇬🇧🇨🇳  英語
Good English, thank you brother  🇬🇧🇨🇳  英語很好,謝謝你的兄弟
Good English study Thank you brother  🇬🇧🇨🇳  良好的英語學習 謝謝你兄弟
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
I cant speak English  🇬🇧🇨🇳  我不會說英語
Can you speak English  🇬🇧🇨🇳  你會說英語嗎
Okay  🇬🇧🇨🇳  好
Be good for  🇬🇧🇨🇳  好
可以啊,主要英语不好,不知道咋教  🇬🇧🇨🇳  [,],[]
Enjoy so soon  🇬🇧🇨🇳  好好享受吧
県有スピークイングリッシュ  🇯🇵🇨🇳  縣有斯皮克英語
oh do you speak english  🇬🇧🇨🇳  哦,你會說英語嗎
Привет, мам, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,媽媽,你好
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
Better  🇬🇧🇨🇳  更好