Chinese to Vietnamese

How to say 我来自广西崇左市 in Vietnamese?

Tôi đến từ Chongzhu, Quảng Tây

More translations for 我来自广西崇左市

我滞广州  🇭🇰🇨🇳  我滯廣州
我返广州  🇭🇰🇨🇳  我回廣州
我钟意广州  🇭🇰🇨🇳  我喜歡廣州
我要广场舞  🇨🇳🇨🇳  我要廣場舞
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
The only thing is I have to get my own stuff  🇬🇧🇨🇳  唯一的事情是我必須得到我自己的東西
我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
And i am alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自一人
我嚟自潮州  🇭🇰🇨🇳  我來自潮州
Gotham City  🇬🇧🇨🇳  高譚市
郑州市  🇨🇳🇨🇳  鄭州市
Xiqiao  🇬🇧🇨🇳  西橋
I live in Central Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我住在芭堤雅市中心
Freelance  🇬🇧🇨🇳  自由
Seaulater  🇬🇧🇨🇳  西烏特
josih  🇬🇧🇨🇳  喬西赫
josiah  🇬🇧🇨🇳  約西亞
에이비시 이에  🇰🇷🇨🇳  阿維西
Dans quelle ville  🇫🇷🇨🇳  在哪個城市

More translations for Tôi đến từ Chongzhu, Quảng Tây

đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了