Chinese to Vietnamese
| คิดถึงคุณนะ 🇹🇭 | 🇨🇳 想想你! | ⏯ | 
| สวัสดีหนุ่มหล่อ 🇹🇭 | 🇨🇳 你好 年輕 帥哥 | ⏯ | 
| 나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다 🇰🇷 | 🇨🇳 我不想再傷害你了 | ⏯ | 
| She want you so much about mom 🇬🇧 | 🇨🇳 她太想你關心媽媽了 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ | 
| Im thinking about you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在想你 | ⏯ | 
| ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ | 
| You got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ | 
| You have got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ | 
| You have sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ | 
| You are sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ | 
| Chicago, 2, 3, 50 🇬🇧 | 🇨🇳 芝加哥,2,3,50 | ⏯ | 
| If you want sweet and sour, then I will have learn to 🇬🇧 | 🇨🇳 如果你想吃酸甜,那我就學了 | ⏯ | 
| What do you want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃什麼 | ⏯ | 
| I was thinking about you, too 🇬🇧 | 🇨🇳 我也在想你 | ⏯ | 
| 我没想过你 🇨🇳 | 🇨🇳 我沒想過你 | ⏯ | 
| I miss you so much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常想你 | ⏯ | 
| ฉันอยากเจอคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想見見你 | ⏯ | 
| 私も寂しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我也想念你 | ⏯ | 
| whatwouldyoulike 🇬🇧 | 🇨🇳 你想幹什麼 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ | 
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |