Yes. You are very young and pretty 🇬🇧 | 🇨🇳 是的。你很年輕,很漂亮 | ⏯ |
ใช่มันสวยงามมาก 🇹🇭 | 🇨🇳 是的,它很漂亮 | ⏯ |
너정말예쁘다 🇰🇷 | 🇨🇳 你真漂亮 | ⏯ |
A lot of beautiful women 🇬🇧 | 🇨🇳 很多漂亮的女人 | ⏯ |
那你到底是谁啊 🇨🇳 | 🇨🇳 那你到底是誰啊 | ⏯ |
Yes, yes, yes, your shadow 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ |
Привет, да)) 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,是的) | ⏯ |
Youre a girl, arent you 🇬🇧 | 🇨🇳 你是個女孩,不是嗎 | ⏯ |
まあいいんだね 🇯🇵 | 🇨🇳 很好,不是嗎 | ⏯ |
No, youre so pretty. I wonder if no one likes you 🇬🇧 | 🇨🇳 不,你真漂亮我想知道如果沒有人喜歡你 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
しましたか 🇯🇵 | 🇨🇳 是你嗎 | ⏯ |
你是谁 🇨🇳 | 🇨🇳 你是誰 | ⏯ |
Вы тоже 🇷🇺 | 🇨🇳 你也是 | ⏯ |
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude 🇬🇧 | 🇨🇳 你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度 | ⏯ |
Yeah, I got on ya ya 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我上你了 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
大家是不是都是泪流满面的在讲这些啊 🇨🇳 | 🇨🇳 大家是不是都是淚流滿面的在講這些啊 | ⏯ |
頭はあまり必要ないのではないでしょうか 🇯🇵 | 🇨🇳 你不需要太多的頭,是嗎 | ⏯ |
Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite 🇬🇧 | 🇨🇳 麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |