Chinese to Vietnamese

How to say 这里安全吗 in Vietnamese?

Có an toàn ở đây không

More translations for 这里安全吗

ご安全に  🇯🇵🇨🇳  安全
Be safe  🇬🇧🇨🇳  安全點
安全第一で作業をしてください  🇯🇵🇨🇳  安全第一
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
Be aware of safety  🇬🇧🇨🇳  注意安全
要注意安全哦  🇬🇧🇨🇳  ·0
不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全
install  🇬🇧🇨🇳  安裝
앤디  🇰🇷🇨🇳  安 迪
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
全身照  🇬🇧🇨🇳  ·
Diane  🇬🇧🇨🇳  黛 安 娜
Christmas Eve, I wish you peace and happiness  🇬🇧🇨🇳  平安夜,祝你平安幸福
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
ontario  🇬🇧🇨🇳  安大略省
平安喜乐  🇨🇳🇨🇳  平安喜樂
明天就是平安夜了 祝你一辈子平平安安  🇨🇳🇨🇳  明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
13누드와인  🇰🇷🇨🇳  13 全裸葡萄酒

More translations for Có an toàn ở đây không

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thats how an  🇬🇧🇨🇳  怎麼樣
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Im going to post an  🇬🇧🇨🇳  我要發佈
The government has an official  🇬🇧🇨🇳  政府有一名官員
I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  我是一個普通的女人
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
I almost made an emergency call  🇬🇧🇨🇳  我幾乎打了一個緊急電話
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
But knowing that I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  但知道我是一個普通的女人
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物