Chinese to Vietnamese

How to say 在越南,有点无聊了 in Vietnamese?

Ở Việt Nam, nó hơi nhàm chán

More translations for 在越南,有点无聊了

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
it is so boring at free bar  🇬🇧🇨🇳  在免費酒吧太無聊了
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
无锁  🇨🇳🇨🇳  無鎖
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
无硅油  🇭🇰🇨🇳  無矽油
妈妈在做饭了  🇨🇳🇨🇳  媽媽在做飯了
ฉันไม่ได้ซื้อของในอินเตอร์เน็ตสันซื้อแค่สองอย่างแต่มันมาไม่ถึงเธอตั้งนานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我沒有在網上買,只買了兩個,但很久沒到她了
无关紧要  🇨🇳🇨🇳  無關緊要
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊

More translations for Ở Việt Nam, nó hơi nhàm chán

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比