Chinese to Vietnamese

How to say 喝酒吗 in Vietnamese?

Anh uống à

More translations for 喝酒吗

彼はお酒が弱いの  🇯🇵🇨🇳  他喝酒很弱嗎
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
红酒  🇨🇳🇨🇳  紅酒
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶
빠리 바  🇰🇷🇨🇳  帕裡酒吧
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
ホテルまほろば  🇯🇵🇨🇳  馬霍羅巴酒店
13누드와인  🇰🇷🇨🇳  13 全裸葡萄酒
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
Just come to pay for my bar  🇬🇧🇨🇳  來付我的酒吧費
冻柠茶,少甜酒并  🇭🇰🇨🇳  凍檸茶, 少甜酒並

More translations for Anh uống à

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了