Wow, ha, ha, ha ha 🇬🇧 | 🇨🇳 哇,哈哈,哈哈哈 | ⏯ |
30, would you follow, ha, ha, ha, ha ha 🇬🇧 | 🇨🇳 30,你會跟著,哈,哈,哈,哈哈,哈哈 | ⏯ |
Haha alright 🇬🇧 | 🇨🇳 哈哈 | ⏯ |
Haha 🇬🇧 | 🇨🇳 哈哈 | ⏯ |
Hahahaha but I like you 🇬🇧 | 🇨🇳 哈哈哈哈哈,但我喜歡你 | ⏯ |
Haa 🇬🇧 | 🇨🇳 哈 | ⏯ |
Hahaha really 🇬🇧 | 🇨🇳 哈哈真的嗎 | ⏯ |
And digested haha 🇬🇧 | 🇨🇳 和消化哈哈 | ⏯ |
我同意你的看法,也同意你的说法。哈哈哈 🇨🇳 | 🇨🇳 我同意你的看法,也同意你的說法。 哈哈哈 | ⏯ |
What are you afraid of? haha 🇬🇧 | 🇨🇳 你害怕什麼?哈哈 | ⏯ |
You are very unpredictable hahaha 🇬🇧 | 🇨🇳 你很不可預測哈哈 | ⏯ |
Sorry, ha 🇬🇧 | 🇨🇳 對不起,哈 | ⏯ |
@半夜笑哈哈哈哈哈:爱她,却要无欲无求,好难;爱她,却要偷偷摸摸,好累;爱她,却让自己,好惨;爱她,是心甘情愿 ,好傻![微笑][微笑] 🇨🇳 | 🇨🇳 @半夜笑哈哈哈哈哈:愛她,卻要無欲無求,好難;愛她,卻要偷偷摸摸,好累;愛她,卻讓自己,好慘;愛她,是心甘情願 ,好傻! [微笑] [微笑] | ⏯ |
Mail ру вот там Mail ру ру это сама почта почта Ахаха да 🇷🇺 | 🇨🇳 郵件是郵件本身阿哈哈是的 | ⏯ |
Maybe you only feel interested in Chinese boys haha 🇬🇧 | 🇨🇳 也許你只對中國男孩感興趣哈哈 | ⏯ |
Why is yang ha 🇬🇧 | 🇨🇳 為什麼是陽哈 | ⏯ |
Call ha ha, orange is the, on a plane is a fool, her pig 🇬🇧 | 🇨🇳 叫哈哈,橘子是,飛機上是個傻瓜,她的豬 | ⏯ |
Find you but on WeChat... want to find you on road haha 🇬🇧 | 🇨🇳 找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈 | ⏯ |
Team wins a 15 yo 10 team, ahhh 🇬🇧 | 🇨🇳 球隊贏了15比10隊,啊哈 | ⏯ |
亲,具体时效由物流实际情况确认哈~客服宝宝会催促快递小哥为您尽快送达呢,亲亲可以放心哈~ 🇨🇳 | 🇨🇳 親,具體時效由物流實際情況確認哈~客服寶寶會催促快遞小哥為您儘快送達呢,親親可以放心哈~ | ⏯ |
Haha 🇬🇧 | 🇨🇳 哈哈 | ⏯ |
Haha alright 🇬🇧 | 🇨🇳 哈哈 | ⏯ |
And digested haha 🇬🇧 | 🇨🇳 和消化哈哈 | ⏯ |
What are you afraid of? haha 🇬🇧 | 🇨🇳 你害怕什麼?哈哈 | ⏯ |
Maybe you only feel interested in Chinese boys haha 🇬🇧 | 🇨🇳 也許你只對中國男孩感興趣哈哈 | ⏯ |
Find you but on WeChat... want to find you on road haha 🇬🇧 | 🇨🇳 找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |