TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 听不懂 in Vietnamese?

Không hiểu

More translations for 听不懂

什么 没有听懂  🇨🇳🇬🇧  What, i dont understand
你能听懂俄语吗  🇨🇳🇷🇺  Можете ли вы понять русский язык
看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
誒為什麼不懂呢  🇨🇳🇨🇳  诶为什么不懂呢
听不清  🇨🇳🇬🇧  I cant hear you
那是什么不懂  🇨🇳🇬🇧  Whats that doesnt
对不起啊 我刚刚没听到  🇨🇳🇨🇳  对不起啊 我刚刚没听到
看得懂吗?[奸笑]  🇨🇳🇨🇳  看得懂吗? [奸笑]
海濱懂  🇨🇳🇬🇧  Waterfront understand
我懂了  🇨🇳🇬🇧  I get it
这里我不懂 那里没有人  🇨🇳🇬🇧  I dont understand that theres no one there
能看懂嗎  🇨🇳🇭🇰  可唔可以睇明啊
你能聽懂嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
许多事情自己才懂 付出过很多 但没人懂 感觉好累 我真的好累啊 希望你能懂我  🇨🇳🇨🇳  许多事情自己才懂 付出过很多 但没人懂 感觉好累 我真的好累啊 希望你能懂我
亲爱的对不起打电话没听见  🇨🇳🇪🇸  Cariño, ¿siento no haber oído hablar por teléfono
與寮語宜蘭的語言怎麼聽不懂呀  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào bạn không thể hiểu ngôn ngữ của Yilan với nghi Lan
許會唱哦,好聽耶  🇨🇳🇨🇳  许会唱哦,好听耶
上门服务 加我+QQ 2129706728 你懂得  🇨🇳🇨🇳  上门服务 加我+QQ 2129706728 你懂得
音阙诗听&赵方婧  🇨🇳🇷🇺  Звук Поэма поет прослушивания и Чжао Fangxuan

More translations for Không hiểu

Tôi không hiểu  🇨🇳🇻🇳  Anh khng hiu
还是不明白,看不懂  🇨🇳🇻🇳  Vẫn không hiểu, không hiểu
Tôi không hiểu anh  🇨🇳🇻🇳  Ti khng hiu Anh
没看懂,没看懂  🇨🇳🇻🇳  Tôi không hiểu, tôi không hiểu
不懂  🇨🇳🇻🇳  Không hiểu
听不懂  🇨🇳🇻🇳  Không hiểu
不明白  🇨🇳🇻🇳  Không hiểu
不懂不懂  🇨🇳🇻🇳  Không hiểu
听得懂不  🇨🇳🇻🇳  Không hiểu
没有呢,听不懂  🇨🇳🇻🇳  Không, tôi không hiểu
没懂  🇨🇳🇻🇳  Tôi không hiểu
我也不懂  🇨🇳🇻🇳  Tôi không hiểu
不懂  🇨🇳🇻🇳  Tôi không hiểu
我听不懂  🇨🇳🇻🇳  Tôi không hiểu
没看懂  🇨🇳🇻🇳  Tôi không hiểu
不了解  🇨🇳🇻🇳  Tôi không hiểu
我不明白  🇨🇳🇻🇳  Tôi không hiểu
我没有看懂  🇨🇳🇻🇳  Tôi không hiểu
不理解  🇨🇳🇻🇳  Tôi không hiểu