Chinese to Vietnamese

How to say 没看懂,没看懂 in Vietnamese?

Tôi không hiểu, tôi không hiểu

More translations for 没看懂,没看懂

Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
你懂吗  🇬🇧🇨🇳  ·@
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Look on google  🇬🇧🇨🇳  看看谷歌
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺🇨🇳  因為我什麼都不懂
Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看
I will look around here first  🇬🇧🇨🇳  我先看看這裡
来看  🇭🇰🇨🇳  來看
谁看  🇨🇳🇨🇳  誰看
saw  🇬🇧🇨🇳  看到
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
And guess what  🇬🇧🇨🇳  猜猜看
Show me  🇬🇧🇨🇳  給我看
看见了  🇨🇳🇨🇳  看見了
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看

More translations for Tôi không hiểu, tôi không hiểu

con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功