Chinese to Vietnamese

How to say 不了解 in Vietnamese?

Tôi không hiểu

More translations for 不了解

ไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  不理解
いや私はどこが悪いのか説明してもらえますか  🇯🇵🇨🇳  不,你能解釋一下出了什麼問題嗎
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
解锁  🇨🇳🇨🇳  解鎖
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
The box is so heavy , I cant carry it  🇬🇧🇨🇳  箱子太重了,我搬不來
我再也不漏写作业了  🇨🇳🇨🇳  我再也不漏寫作業了
朋友,若要人不知谁也不傻,真情给了谁,假意给了谁  🇨🇳🇨🇳  朋友,若要人不知誰也不傻,真情給了誰,假意給了誰
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
How does physiology solve  🇬🇧🇨🇳  生理學如何解決
想不相信以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  想不相信以後就知道了
What happened, I dont know  🇬🇧🇨🇳  發生什麼事了,我不知道

More translations for Tôi không hiểu

con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功