Chinese to Vietnamese

How to say 没有呢,听不懂 in Vietnamese?

Không, tôi không hiểu

More translations for 没有呢,听不懂

我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Why not  🇬🇧🇨🇳  為什麼不呢
Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺🇨🇳  因為我什麼都不懂
には  🇯🇵🇨🇳  呢
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢
事故は  🇯🇵🇨🇳  事故呢
Где телефон  🇷🇺🇨🇳  電話呢
待着呢  🇨🇳🇨🇳  待著呢
溜达呢  🇨🇳🇨🇳  溜達呢
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
干啥呢  🇨🇳🇨🇳  幹啥呢
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
咋咩呢  🇭🇰🇨🇳  怎麼呢
What about color  🇬🇧🇨🇳  顏色呢
いやワイファイ無いでしょう  🇯🇵🇨🇳  不,沒有威菲
你懂吗  🇬🇧🇨🇳  ·@
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
咗乜嘢呢  🇭🇰🇨🇳  了什麼呢

More translations for Không, tôi không hiểu

con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你