Vietnamese to Chinese

How to say Anh bạn hỏi gì mình không hiểu in Chinese?

你问你不明白什么

More translations for Anh bạn hỏi gì mình không hiểu

Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了

More translations for 你问你不明白什么

Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白
คุณคงจะเข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  你可能明白
What road i dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白什麼路
Jai pas compris  🇫🇷🇨🇳  我不明白
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
I dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白
สันไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  桑不明白
เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด  🇹🇭🇨🇳  這是什麼房子,我不明白你說的
เป็นบ้านคืออะไรหรอฉันไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  什麼是家?我不明白
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
ทำไมคุณถึงไม่กินข้าวล่ะคุณไม่กลัวเจ็บกระเพาะหรอ  🇹🇭🇨🇳  你為什麼不吃米飯,你不怕傷到胃
What dont, you know, hey, mama, what do you like to a, do you work  🇬🇧🇨🇳  什麼不,你知道,嘿,媽媽,你喜歡什麼,你工作嗎
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
Why didnt you call  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不打電話
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳