Chinese to Vietnamese
| 私は早く欲しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我想要一個快速 | ⏯ |
| I want the perfect one 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要一個完美的 | ⏯ |
| Want a new 🇬🇧 | 🇨🇳 想要一個新的 | ⏯ |
| Which line do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪一行 | ⏯ |
| I think dont rush 🇬🇧 | 🇨🇳 我想不要著急 | ⏯ |
| Now I want those 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我想要那些 | ⏯ |
| you dont have a wine bottle in your cellar 🇬🇧 | 🇨🇳 你的酒窖裡沒有酒瓶 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Im going to sleep !! 🇬🇧 | 🇨🇳 我要睡!! | ⏯ |
| A book Im gonna pop a 🇬🇧 | 🇨🇳 我要彈出一本書 | ⏯ |
| Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍 | ⏯ |
| Which land do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪塊地 | ⏯ |
| Which line do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪條線 | ⏯ |
| Which line is Dan want 🇬🇧 | 🇨🇳 丹想要哪條線 | ⏯ |
| I need a silver ring 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要一枚銀戒指 | ⏯ |
| I am going to roll on 🇬🇧 | 🇨🇳 我要繼續 | ⏯ |
| I am going lol on 🇬🇧 | 🇨🇳 我要繼續 | ⏯ |
| Im going to my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 我要心上 | ⏯ |
| Im going to push the 🇬🇧 | 🇨🇳 我要推動 | ⏯ |
| Im going to post an 🇬🇧 | 🇨🇳 我要發佈 | ⏯ |
| åflfirnw tsaraphap Sanam Chai Sam v 🇬🇧 | 🇨🇳 \flfirnw 察拉普普·薩南·柴·薩姆 v | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |