你老婆一天多少泰株 🇨🇳 | 🇹🇭 ภรรยาของคุณมีโรงงานไทยกี่วัน | ⏯ |
老婆起来妈妈带你买衣服 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ tôi được lên mẹ và mua cho bạn quần áo | ⏯ |
亲爱的老婆,我到家了 🇨🇳 | 🇻🇳 Thưa vợ, tôi về nhà | ⏯ |
你们干一天活,多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณทำผลงานวันเท่าไหร่ | ⏯ |
这样的儿子!唉!想起一个人来! 🇨🇳 | 🇨🇳 这样的儿子! 唉! 想起一个人来! | ⏯ |
那,我们一起看吧! 🇨🇳 | 🇯🇵 では、一緒に見よう | ⏯ |
我已经够意思了,我要对你们负责人。到时候你多带一个男的过来我不好安排就对不起你了 🇨🇳 | 🇨🇳 我已经够意思了,我要对你们负责人。 到时候你多带一个男的过来我不好安排就对不起你了 | ⏯ |
你幫我算一下一共多少錢多少錢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn giúp tôi tìm ra bao nhiêu nó | ⏯ |
@猴哥说车:谢谢兄弟们的关心和坚挺[心],你们是我的后盾!树活一张皮,人活一口气!我会坚持到底[强壮][强壮] 🇨🇳 | 🇨🇳 @猴哥说车:谢谢兄弟们的关心和坚挺[心],你们是我的后盾! 树活一张皮,人活一口气! 我会坚持到底[强壮][强壮] | ⏯ |
也对 对不起啊 我的确挺烦的[大哭] 🇨🇳 | 🇨🇳 也对 对不起啊 我的确挺烦的[大哭] | ⏯ |
我在乎的不是陪我跨年的人 而是陪我跨过多年还在的人[爱心] 🇨🇳 | 🇨🇳 我在乎的不是陪我跨年的人 而是陪我跨过多年还在的人[爱心] | ⏯ |
我想听的太多了太多了。太多了 🇨🇳 | 🇨🇳 我想听的太多了太多了。 太多了 | ⏯ |
已经够了,下次我和我朋友一起到老挝来找你,到时候假如你方便的话我们可以一起去矿区看看 🇨🇳 | 🇬🇧 已经够了,下次我和我朋友一起到老挝来找你,到时候假如你方便的话我们可以一起去矿区看看 | ⏯ |
我们在一起就是一家人 🇨🇳 | 🇹🇭 เราเป็นครอบครัวด้วยกัน | ⏯ |
老婆我现在没钱了 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ tôi không có tiền rồi | ⏯ |
多少个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people | ⏯ |
好可爱啊。多少斤啊?看起来很大 🇨🇳 | 🇨🇳 好可爱啊。 多少斤啊? 看起来很大 | ⏯ |
我們人民幣換與人與人正與多少一筆多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu để chúng tôi trao đổi RMB với người dân và bao nhiêu | ⏯ |
你的房间号是多少?快点说来我要来哈,我冷的很 🇨🇳 | 🇨🇳 你的房间号是多少? 快点说来我要来哈,我冷的很 | ⏯ |
一起多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là nó với nhau | ⏯ |
多少钱一个人 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một người | ⏯ |
一起要多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Giá bao nhiêu | ⏯ |
等我一万年来生我们还在一起,亲爱的老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta đã ở cùng nhau trong 10.000 năm, thưa vợ | ⏯ |
你帮我找一下,多人一起住的情侣 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn giúp tôi tìm thấy một vài người sống với nhau | ⏯ |
你帮我找一下,多人一起住的旅社 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn giúp tôi tìm một Hostel nơi mà nhiều người sống với nhau | ⏯ |
多少钱一天多少钱一天 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một ngày | ⏯ |
天气冷了,记得多穿衣服 🇨🇳 | 🇻🇳 Its lạnh, hãy nhớ ăn mặc nhiều hơn nữa | ⏯ |
我一定给我老婆最开心的一个人 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi phải cho vợ tôi là người hạnh phúc nhất | ⏯ |
现在衣服一起是吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ quần áo được với nhau, không phải là họ | ⏯ |
这个多少钱一份,2个人吃。人民币多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một trong, 2 người ăn. Bao nhiêu là RMB | ⏯ |
中文学起来挺难的 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc rất khó để tìm hiểu | ⏯ |
这件衣服多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Ăn mặc này bao nhiêu | ⏯ |
你们一天多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn có chi tiêu một ngày | ⏯ |
你帮我找一下,在云南多人一起住的旅馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn giúp tôi tìm một khách sạn nơi mà nhiều người sống cùng nhau ở Vân Nam | ⏯ |
你看一下我们一共消费多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thấy chúng tôi chi tiêu bao nhiêu với nhau | ⏯ |
人民币多少钱一个 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là RMB một | ⏯ |
全部加在一起,多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Tất cả thêm edgy, bao nhiêu | ⏯ |
我一个男的有多少钱一斤 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một pound cho một người đàn ông tôi có | ⏯ |